5 Loại Lân Mà Nhà Vườn Cần Biết

Lân là một trong ba nguyên tố đa lượng thiết yếu, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển bộ rễ, phân hóa mầm hoa và tăng cường năng suất cây trồng. Tùy thuộc vào đặc tính của đất và giai đoạn sinh trưởng của cây, nhà vườn có thể lựa chọn một trong 5 loại phân lân phổ biến sau đây:

1. Phân DAP (Diammonium Phosphate)

  • Thành phần: Đây là loại phân phức hợp cung cấp đồng thời Đạm (Nitơ) và Lân (P2O5). Thị trường hiện có hai công thức phổ biến:
    • DAP 18-46 (chứa 18% Đạm và 46% Lân).
    • DAP 21-53 (chứa 21% Đạm và 53% Lân).
  • Đặc tính: Phân DAP có độ pH mang tính kiềm (từ 7,5 – 8,0), do đó thân thiện với đất, ít gây chua đất hoặc làm ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật. Phân này hòa tan tốt trong nước, giúp cây trồng hấp thụ nhanh.
  • Ứng dụng:
    • Dùng được cho hầu hết các giai đoạn của cây. (Lưu ý: Hạn chế sử dụng khi cây sầu riêng đang trong giai đoạn xổ nhụy).
    • Có thể bón gốc hoặc hòa nước tưới. Nếu dùng để phun qua lá, nên pha ở nồng độ 1% và phải lọc bỏ cặn để tránh gây nghẽn béc phun của hệ thống tưới tự động.
    • Tác dụng: Đạm giúp lá to, xanh; Lân giúp thân cành mập mạp, lá dày, thúc đẩy ra hoa và đậu quả sớm.
    • Với sầu riêng (cây 8-10 năm), nhà vườn có thể dùng DAP (loại P2O5hh 18-21%) để bón xử lý tạo mầm trước khi bắt đầu quy trình siết nước.

2. Supe Lân (Superphosphate)

  • Phân loại: Supe Lân được phân loại dựa trên hàm lượng lân hữu hiệu (P2O5hh):
    • Supe Lân đơn: Chứa hàm lượng lân từ 17-18%. Loại này cũng chứa một lượng Canxi đáng kể.
    • Supe Lân kép: Có hàm lượng lân cao hơn nhiều, từ 37-47%.
  • (Ngoài ra còn có thể phân loại theo độ "giàu" lân, ví dụ: loại thông thường (15-20% P2O5), loại giàu (25-35% P2O5), và loại rất giàu (36-38% P2O5)).
  • Ứng dụng: Thường được dùng để bón lót hoặc bón thúc.
  • Ví dụ: Đối với cây sầu riêng 5 năm tuổi, có thể bón từ 4-5 kg Supe Lân (loại 18% P2O5hh) đều xung quanh tán cây.

3. Lân nung chảy (Phân lân cao nhiệt/ Fused Magnesium Phosphate)

  • Đặc tính: Đây là loại phân lân tan chậm. Quá trình sản xuất (nung chảy quặng apatit ở nhiệt độ cao) khiến phân không tan trong nước mà chỉ tan dần trong axit yếu do rễ cây tiết ra.
  • Thành phần: Hàm lượng Lân (P2O5hh) từ 15-20%. Ưu điểm lớn của loại phân này là bổ sung rất nhiều trung và vi lượng giá trị như Canxi (Ca), Magie (Mg), Silic (SiO), Sắt, Mangan, Đồng...
  • Ứng dụng:
    • Mặc dù lân thấp hơn các loại khác, nhưng hàm lượng Canxi và Magie cao giúp phân này có khả năng cải tạo đất và khử chua rất hiệu quả (tương đương khoảng 90% so với vôi).
    • Do tan chậm, Lân nung chảy là lựa chọn lý tưởng để bón lót đầu vụ hoặc trộn chung với phân hữu cơ để cung cấp dinh dưỡng bền bỉ cho cây.

4. Phân MKP (Mono Potassium Phosphate)

  • Thành phần: Là loại phân bón cao cấp không chứa đạm, chỉ cung cấp Lân (52% P2O5) và Kali (34% K2O).
  • Đặc tính: Tan hoàn toàn trong nước, độ tinh khiết cao.
  • Ứng dụng:
    • Đây là nguồn cung cấp Lân và Kali ưu tiên trong các giai đoạn cây trồng cần hạn chế phân đạm.
    • Rất thích hợp để làm phân bón lá.
    • Công dụng phổ biến: Phun MKP giúp lá "già" (chín) đồng loạt và kích thích phân hóa mầm hoa (phun vào dạ cành), giúp cây ra hoa sớm và tập trung.
    • Lưu ý: Chỉ phun khi lá đã chuyển sang giai đoạn lụa. Không phun khi lá còn non vì hàm lượng Kali cao có thể gây cháy lá.

5. Phân MAP (Mono Ammonium Phosphate)

  • Thành phần: Cung cấp đồng thời Đạm (12% N) và Lân (48 – 61% P2O5).
  • Đặc tính: Ưu điểm của MAP là độ tinh khiết và hàm lượng Lân rất cao. Phân dễ hòa tan, cho phép cây hấp thụ nhanh chóng.
  • Ứng dụng: Do giá thành tương đối cao, MAP thường được ưu tiên sử dụng làm phân bón lá, đặc biệt trong các giai đoạn cây cần Lân cấp tốc.

6. Xô Ultra Tạo Mầm TDC

  • Thành phần: 38% Lân hữu hiệu - 7% Kali hữu hiệu
  • Phân bón ở dạng tinh khiết, hoàn toàn hòa tan 100%, được thiết kế đặc biệt cho hệ thống tưới. 
  • Không chứa Clo, Natri hay kim loại nặng. 
  • ​Cung cấp đầy đủ 6 loại vi lượng chelate với hàm lượng cao.
xô ultra tạo mầm
 

Kết luận

Mỗi loại phân lân có ưu điểm và mục đích sử dụng riêng. Bà con cần căn cứ vào giai đoạn sinh trưởng của cây, đặc điểm đất đai (như độ pH) và nhu cầu dinh dưỡng cụ thể để lựa chọn sản phẩm phù hợp. Luôn chú ý đến nồng độ lân hữu hiệu (P2O5hh) và tuân thủ nguyên tắc bón phân "chia nhỏ ra nhiều lần", không bón ồ ạt một lúc để tránh lãng phí và gây hại cho cây.



Các tin khác

RẦY XANH HẠI SẦU RIÊNG – NHẬN BIẾT VÀ QUẢN LÝ
02 Oct 2025

RẦY XANH HẠI SẦU RIÊNG – NHẬN BIẾT VÀ QUẢN LÝ

RẦY XANH HẠI SẦU RIÊNG – NHẬN BIẾT VÀ QUẢN LÝ

BỆNH THỐI TRÁI DO NẤM PHYTOPHTHORA TRÊN SẦU RIÊNG
01 Oct 2025

BỆNH THỐI TRÁI DO NẤM PHYTOPHTHORA TRÊN SẦU RIÊNG

BỆNH THỐI TRÁI DO NẤM PHYTOPHTHORA TRÊN SẦU RIÊNG

QUY TRÌNH XỬ LÝ RA HOA TRÊN SẦU RIÊNG - MIỀN TÂY
27 Sep 2025

QUY TRÌNH XỬ LÝ RA HOA TRÊN SẦU RIÊNG - MIỀN TÂY

Quy trình xử lý ra hoa trên sầu riêng TDC giúp cây phân hóa mầm hoa mạnh, ra hoa đồng loạt, tăng tỷ lệ đậu trái. Với bộgiải pháp xử lý ra hoa chuyên biệt, TDC mang đến giải pháp tối ưu cho nhà vườn, hỗ trợ kỹ thuật xử lý ra hoa sầu riêng hiệu quả, cây khỏe – hoa nhiều – trái đạt chất lượng cao.

Tổng Quan Hoạt Chất Naphthalene Acetic Acid (NAA)
13 Sep 2025

Tổng Quan Hoạt Chất Naphthalene Acetic Acid (NAA)

Tổng Quan Hoạt Chất Naphthalene Acetic Acid (NAA)

Tổng Quan Hoạt Chất Isocycloseram
13 Sep 2025

Tổng Quan Hoạt Chất Isocycloseram

Isocycloseram là một hoạt chất trừ sâu, trừ nhện thuộc nhóm hóa học isoxazoline.

Bệnh Thán Thư Trên Sầu Riêng
26 Aug 2025

Bệnh Thán Thư Trên Sầu Riêng

Bệnh thán thư, do nấm thuộc chi Colletotrichum gây ra, là một trong những bệnh hại phổ biến và có tầm quan trọng kinh tế hàng đầu trên cây sầu riêng (Durio zibethinus Murr.) tại Việt Nam cũng như các vùng trồng sầu riêng khác trên thế giới. Bệnh có khả năng tấn công trên nhiều bộ phận của cây, bao gồm lá, chồi non, hoa và trái ở mọi giai đoạn phát triển, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng quang hợp, sinh trưởng, tỷ lệ đậu trái, năng suất và chất lượng thương phẩm, đặc biệt là phẩm chất trái sau thu hoạch. Việc hiểu rõ về tác nhân gây bệnh, triệu chứng, chu kỳ bệnh và các yếu tố ảnh hưởng là nền tảng khoa học vững chắc để xây dựng chiến lược quản lý tổng hợp hiệu quả và bền vững.

Vai Trò Của Kali Trắng Trong Việc Kiểm Soát Hiện Tượng Sượng Cơm Trên Cây Sầu Riêng
21 Aug 2025

Vai Trò Của Kali Trắng Trong Việc Kiểm Soát Hiện Tượng Sượng Cơm Trên Cây Sầu Riêng

Sầu riêng (Durio zibethinus Murr.) là cây trồng có giá trị kinh tế cao, tuy nhiên, quá trình canh tác phải đối mặt với nhiều thách thức, trong đó nổi bật là hiện tượng sượng cơm (Fruit Hardening/Uneven Ripening). Đây là một dạng rối loạn sinh lý phức tạp, không do vi sinh vật gây hại, làm giảm nghiêm trọng chất lượng thương phẩm và gây thiệt hại kinh tế nặng nề cho nhà vườn. Một trong những giải pháp dinh dưỡng được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi để hạn chế hiện tượng này là sử dụng Kali, đặc biệt là dạng Kali Sulfate (K₂SO₄), thường được gọi là Kali trắng.

Phân Tích Tính Ổn Định Và Hiệu Lực Của Axit Phosphorous (Lân Hai Chiều) Trong Dung Dịch Nước
21 Aug 2025

Phân Tích Tính Ổn Định Và Hiệu Lực Của Axit Phosphorous (Lân Hai Chiều) Trong Dung Dịch Nước

Axit Phosphorous (H₃PO₃) và các muối của nó (gọi chung là phosphite, PO₃³⁻), thường được biết đến trong nông nghiệp Việt Nam với tên thương mại là "Lân hai chiều" hay "Lân phosphite", đã được công nhận rộng rãi về vai trò kép: vừa là một chất có khả năng kích kháng, ức chế hiệu quả các tác nhân gây bệnh thuộc lớp Oomycetes (ví dụ: Phytophthora spp., Pythium spp.), vừa có khả năng cung cấp một phần dinh dưỡng lân cho cây trồng sau khi được chuyển hóa. Đặc tính nổi bật nhất của phosphite là tính linh động toàn thân (systemic) trong cây, di chuyển theo cả hai chiều trong mạch gỗ (xylem) và mạch rây (phloem), cho phép nó phân bố đến khắp các bộ phận của cây.

Phân Bón NPK? - Công Dụng Chính Là Gì?
20 Aug 2025

Phân Bón NPK? - Công Dụng Chính Là Gì?

Phân bón NPK là một trong những loại phân bón thiết yếu nhất trong nông nghiệp hiện đại, giúp cung cấp đầy đủ các dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển của cây trồng

TDC
Lên đầu