Bệnh Thán Thư Trên Sầu Riêng

1. Tổng quan

 Colletotrichum

Bệnh thán thư, do nấm thuộc chi Colletotrichum gây ra, là một trong những bệnh hại phổ biến và có tầm quan trọng kinh tế hàng đầu trên cây sầu riêng (Durio zibethinus Murr.) tại Việt Nam cũng như các vùng trồng sầu riêng khác trên thế giới. Bệnh có khả năng tấn công trên nhiều bộ phận của cây, bao gồm lá, chồi non, hoa và trái ở mọi giai đoạn phát triển, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng quang hợp, sinh trưởng, tỷ lệ đậu trái, năng suất và chất lượng thương phẩm, đặc biệt là phẩm chất trái sau thu hoạch. Việc hiểu rõ về tác nhân gây bệnh, triệu chứng, chu kỳ bệnh và các yếu tố ảnh hưởng là nền tảng khoa học vững chắc để xây dựng chiến lược quản lý tổng hợp hiệu quả và bền vững.

2. Tác nhân gây bệnh (Causal Agent)

  • Tác nhân chính gây bệnh thán thư trên sầu riêng là một phức hợp loài nấm thuộc chi Colletotrichum, trong đó loài được xác định phổ biến nhất là Colletotrichum gloeosporioides (Penz.) Penz. & Sacc. (dạng sinh sản vô tính) và giai đoạn hữu tính là Glomerella cingulata (Stoneman) Spauld. & H. Schrenk.
  • Tuy nhiên, các nghiên cứu phân tử gần đây đã chỉ ra sự tồn tại của nhiều loài khác trong phức hợp loài C. gloeosporioides cũng như các loài Colletotrichum khác có khả năng gây bệnh trên sầu riêng, ví dụ như C. siamense, C. asianum, và C. durionis. Việc xác định chính xác loài ở cấp độ phân tử có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu dịch tễ học và tính kháng thuốc của mầm bệnh.

Đặc điểm sinh học của tác nhân:

  • Hình thái: Nấm Colletotrichum spp. hình thành các ổ bào tử (acervuli) trên mô bệnh, thường có màu đen, hình đĩa hoặc đệm. Trong điều kiện ẩm độ cao, từ các ổ bào tử này sẽ giải phóng ra một khối dịch nhầy màu hồng hoặc cam, chứa hàng triệu bào tử phân sinh (conidia).
  • Bào tử: Bào tử phân sinh thường có hình trụ, hai đầu tròn, đơn bào và không màu (hyaline). Chúng là đơn vị lây nhiễm chính, phát tán chủ yếu qua nước mưa, nước tưới bắn tóe và gió.
  • Tồn tại: Nấm có khả năng tồn tại dưới dạng sợi nấm (mycelium) hoặc bào tử tiềm sinh trên các bộ phận bị bệnh còn sót lại trên cây (cành khô, lá bệnh, trái khô) và trong tàn dư thực vật dưới mặt đất. Đây là nguồn bệnh sơ cấp quan trọng cho vụ mùa tiếp theo.

3. Triệu chứng và Tác hại (Symptoms and Damage)

Triệu chứng của bệnh thán thư biểu hiện đa dạng tùy thuộc vào bộ phận bị nhiễm và giai đoạn phát triển của cây.

3.1. Trên lá

  • Lá non: Vết bệnh ban đầu là những chấm nhỏ, màu đen, thường xuất hiện ở chóp lá hoặc mép lá. Các vết bệnh phát triển nhanh, liên kết với nhau tạo thành các mảng cháy khô không đều, màu nâu sẫm đến đen. Lá non bị bệnh nặng sẽ bị biến dạng, xoăn lại và rụng sớm.
  • Lá già: Vết bệnh thường có dạng hình tròn hoặc gần tròn, tâm màu xám trắng hoặc nâu nhạt, viền ngoài màu nâu sẫm. Trên vết bệnh cũ có thể xuất hiện các chấm đen nhỏ li ti là các ổ bào tử của nấm. Trong nhiều trường hợp, phần mô bệnh ở tâm sẽ khô và rụng đi, tạo thành triệu chứng "thủng lá" (shot-hole).

3.2. Trên hoa và trái non

  • Đây là giai đoạn bệnh gây thiệt hại kinh tế nặng nề nhất.
  • Nấm tấn công vào cuống hoa, cánh hoa và các bộ phận khác của hoa, gây ra các vết bệnh màu nâu đen.
  • Hoa bị nhiễm bệnh sẽ khô, đen và rụng hàng loạt (hiện tượng "cháy bông").
  • Trái non mới đậu cũng rất mẫn cảm. Bệnh gây thối đen cuống trái và trái non, dẫn đến hiện tượng rụng trái non hàng loạt, làm giảm đáng kể tỷ lệ đậu trái.

3.3. Trên trái trưởng thành và sau thu hoạch

  • Trên vườn: Vết bệnh trên trái đang phát triển thường có dạng hình tròn, hơi lõm, màu nâu đen. Từ vết bệnh, nấm có thể phát triển ăn sâu vào phần thịt trái, gây thối một phần hoặc toàn bộ trái.
  • Sau thu hoạch: Bệnh thán thư là một trong những nguyên nhân chính gây thối trái sau thu hoạch. Nấm bệnh có thể tồn tại ở dạng tiềm sinh trên vỏ trái từ khi còn trên cây. Trong quá trình bảo quản và vận chuyển, khi gặp điều kiện thuận lợi (ẩm độ cao, nhiệt độ thích hợp), nấm sẽ phát triển và gây ra các vết thối đặc trưng, làm giảm giá trị thương phẩm và thời gian bảo quản.

3.4. Trên cành và chồi non

  • Nấm có thể tấn công các chồi non và cành nhỏ, gây ra các vết nứt, loét, màu nâu đen. Khi bệnh nặng, cành và chồi có thể bị khô và chết, ảnh hưởng đến khả năng ra cành và tạo tán của cây.

4. Dịch tễ học (Epidemiology)

Sự phát sinh và phát triển của bệnh thán thư chịu ảnh hưởng chặt chẽ bởi các yếu tố sau:
Điều kiện môi trường:
  • Ẩm độ: Ẩm độ không khí cao (> 90%) và sự hiện diện của lớp màng nước trên bề mặt cây trong thời gian dài (ít nhất 6-12 giờ) là điều kiện tiên quyết cho bào tử nảy mầm và xâm nhập vào mô ký chủ.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ tối ưu cho sự phát triển của nấm Colletotrichum spp. là khoảng 25-30°C.
  • Mưa: Mưa là yếu tố quan trọng nhất giúp phát tán bào tử từ nguồn bệnh đến các bộ phận khỏe mạnh của cây và tạo ẩm độ cần thiết cho sự lây nhiễm. Do đó, bệnh thường phát triển mạnh vào mùa mưa hoặc trong các điều kiện canh tác có độ ẩm cao.
Ký chủ:
  • Các bộ phận non của cây như lá non, chồi non, hoa và trái non có tính mẫn cảm cao hơn so với các mô đã trưởng thành.
  • Cây sinh trưởng kém, thiếu dinh dưỡng, hoặc bị stress do các yếu tố khác (hạn hán, ngập úng) sẽ có sức đề kháng yếu và dễ bị bệnh tấn công hơn.
  • Nguồn bệnh: Nguồn bệnh (inoculum) tồn tại trên tàn dư thực vật, cành lá bị bệnh trên cây là yếu tố khởi đầu cho chu kỳ bệnh hàng năm.

5. Biện pháp Quản lý Tổng hợp (Integrated Pest Management-IPM)

  • Để quản lý bệnh thán thư hiệu quả và bền vững, cần áp dụng đồng bộ các biện pháp trong một chiến lược quản lý tổng hợp.

5.1. Biện pháp canh tác và cơ giới (Cultural and Mechanical Control)

  • Vệ sinh vườn: Thường xuyên thu gom và tiêu hủy các bộ phận bị bệnh như lá, cành, hoa và trái rụng để loại bỏ nguồn bệnh.
  • Cắt tỉa, tạo tán: Cắt tỉa các cành bị bệnh, cành vô hiệu, cành mọc chen chúc trong tán để tạo độ thông thoáng, giảm ẩm độ trong vườn và hạn chế sự lây lan của mầm bệnh.
  • Quản lý nước tưới: Áp dụng phương pháp tưới gốc, tránh tưới phun lên tán lá, đặc biệt là vào buổi chiều tối, để hạn chế thời gian lá bị ẩm ướt. Đảm bảo hệ thống thoát nước tốt trong mùa mưa.
  • Bón phân cân đối: Cung cấp dinh dưỡng đầy đủ và cân đối (Đa-Trung-Vi lượng). Đặc biệt chú trọng Canxi (Ca) và Bo (B) để tăng cường sự vững chắc của vách tế bào, giúp cây tăng khả năng chống chịu với sự xâm nhập của nấm bệnh.

5.2. Biện pháp sinh học (Biological Control)

  • Sử dụng các vi sinh vật đối kháng như nấm Trichoderma spp. hoặc vi khuẩn Bacillus subtilis để bón vào đất hoặc phun lên cây. Các vi sinh vật này có khả năng cạnh tranh dinh dưỡng, không gian sống hoặc tiết ra các chất kháng sinh ức chế sự phát triển của nấm Colletotrichum.
  • Hiệu quả của biện pháp này mang tính phòng ngừa và cần được áp dụng sớm, thường xuyên để thiết lập quần thể vi sinh vật có lợi trong môi trường.

5.3. Biện pháp hóa học (Chemical Control)

Biện pháp hóa học chỉ nên được xem là giải pháp sau cùng hoặc áp dụng khi áp lực bệnh cao, đặc biệt trong các giai đoạn mẫn cảm của cây (ra đọt non, ra hoa, đậu trái non).
Nguyên tắc sử dụng:
  • Phun phòng ngừa: Phun thuốc trước khi bệnh phát triển mạnh, dựa trên dự báo thời tiết (trước các đợt mưa kéo dài) và giai đoạn sinh trưởng của cây.
  • Luân phiên thuốc: Sử dụng luân phiên các loại thuốc có hoạt chất và cơ chế tác động (FRAC group) khác nhau để ngăn ngừa sự hình thành tính kháng thuốc của mầm bệnh.
  • Tuân thủ "4 đúng": Đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng lúc, đúng cách. Đảm bảo thời gian cách ly (PHI) trước khi thu hoạch.
Các nhóm hoạt chất hiệu quả:
  • Nhóm tiếp xúc, bảo vệ (phun phòng): Mancozeb, Propineb, Chlorothalonil, Copper Hydroxide.
  • Nhóm nội hấp, lưu dẫn (phun phòng và trị):
    • Nhóm Strobilurin (FRAC 11): Azoxystrobin, Pyraclostrobin.
    • Nhóm Triazole (FRAC 3): Difenoconazole, Propiconazole, Tebuconazole.
    • Nhóm Benzimidazole (FRAC 1): Carbendazim, Thiophanate-methyl (Lưu ý: nhóm này đã xuất hiện tính kháng ở nhiều nơi).
Các hoạt chất hỗn hợp thường cho hiệu quả cao và quản lý tính kháng tốt hơn.

6. Kết luận

Bệnh thán thư do Colletotrichum spp. là một dịch hại nghiêm trọng, có khả năng gây tổn thất lớn về năng suất và chất lượng sầu riêng. Một chiến lược quản lý thành công đòi hỏi sự kết hợp hài hòa và đồng bộ giữa các biện pháp canh tác tiên tiến, ưu tiên các giải pháp sinh học an toàn và chỉ sử dụng thuốc hóa học một cách hợp lý, có chọn lọc. Việc giám sát vườn thường xuyên để phát hiện sớm triệu chứng bệnh và hiểu rõ các điều kiện dịch tễ là chìa khóa để đưa ra các quyết định can thiệp kịp thời và hiệu quả.
 
zalo oa tdc

 

kỹ thuật sầu riêng


Tài liệu tham khảo

1. Viện Cây ăn quả Miền Nam (SOFRI). (2019). Sổ tay Hướng dẫn Quản lý Dịch hại Tổng hợp trên Cây Sầu Riêng. Nhà xuất bản Nông nghiệp.
2. Nguyễn Thị Thu Cúc. (2015). Giáo trình Bệnh cây chuyên khoa. Trường Đại học Cần Thơ.
3. Ploetz, R. C. (2003). Diseases of Tropical Fruit Crops. In Diseases of Tropical Fruit Crops. CABI Publishing. (Chapter on Durian diseases).
4. Dung, N. T., & ctv. (2018). Nghiên cứu xác định thành phần loài nấm Colletotrichum gây bệnh thán thư trên cây sầu riêng (Durio zibethinus) tại các tỉnh phía Nam. Báo cáo khoa học, Viện Bảo vệ Thực vật.
5. Lim, T. K., & Sangchote, S. (2003). Diseases of durian. In D. Prusky, & M. L. Gullino (Eds.), Crop Protection Compendium. CAB International.
6. Sangeetha, G., & Rawal, R. D. (2009). Efficacy of biological control agents and fungicides against anthracnose of papaya caused by Colletotrichum gloeosporioides. Indian Journal of Horticulture, 66(1), 60-64. [Ghi chú: Mặc dù nghiên cứu trên đu đủ, nguyên lý về tác nhân và biện pháp kiểm soát có giá trị tham khảo cho sầu riêng].
Công Ty TNHH BVTV TDC



Các tin khác

5 Loại Lân Mà Nhà Vườn Cần Biết
28 Oct 2025

5 Loại Lân Mà Nhà Vườn Cần Biết

Lân là một trong ba nguyên tố đa lượng thiết yếu, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển bộ rễ, phân hóa mầm hoa và tăng cường năng suất cây trồng. Tùy thuộc vào đặc tính của đất và giai đoạn sinh trưởng của cây, nhà vườn có thể lựa chọn một trong 5 loại phân lân phổ biến.

RẦY XANH HẠI SẦU RIÊNG – NHẬN BIẾT VÀ QUẢN LÝ
02 Oct 2025

RẦY XANH HẠI SẦU RIÊNG – NHẬN BIẾT VÀ QUẢN LÝ

RẦY XANH HẠI SẦU RIÊNG – NHẬN BIẾT VÀ QUẢN LÝ

BỆNH THỐI TRÁI DO NẤM PHYTOPHTHORA TRÊN SẦU RIÊNG
01 Oct 2025

BỆNH THỐI TRÁI DO NẤM PHYTOPHTHORA TRÊN SẦU RIÊNG

BỆNH THỐI TRÁI DO NẤM PHYTOPHTHORA TRÊN SẦU RIÊNG

QUY TRÌNH XỬ LÝ RA HOA TRÊN SẦU RIÊNG - MIỀN TÂY
27 Sep 2025

QUY TRÌNH XỬ LÝ RA HOA TRÊN SẦU RIÊNG - MIỀN TÂY

Quy trình xử lý ra hoa trên sầu riêng TDC giúp cây phân hóa mầm hoa mạnh, ra hoa đồng loạt, tăng tỷ lệ đậu trái. Với bộgiải pháp xử lý ra hoa chuyên biệt, TDC mang đến giải pháp tối ưu cho nhà vườn, hỗ trợ kỹ thuật xử lý ra hoa sầu riêng hiệu quả, cây khỏe – hoa nhiều – trái đạt chất lượng cao.

Tổng Quan Hoạt Chất Naphthalene Acetic Acid (NAA)
13 Sep 2025

Tổng Quan Hoạt Chất Naphthalene Acetic Acid (NAA)

Tổng Quan Hoạt Chất Naphthalene Acetic Acid (NAA)

Tổng Quan Hoạt Chất Isocycloseram
13 Sep 2025

Tổng Quan Hoạt Chất Isocycloseram

Isocycloseram là một hoạt chất trừ sâu, trừ nhện thuộc nhóm hóa học isoxazoline.

Vai Trò Của Kali Trắng Trong Việc Kiểm Soát Hiện Tượng Sượng Cơm Trên Cây Sầu Riêng
21 Aug 2025

Vai Trò Của Kali Trắng Trong Việc Kiểm Soát Hiện Tượng Sượng Cơm Trên Cây Sầu Riêng

Sầu riêng (Durio zibethinus Murr.) là cây trồng có giá trị kinh tế cao, tuy nhiên, quá trình canh tác phải đối mặt với nhiều thách thức, trong đó nổi bật là hiện tượng sượng cơm (Fruit Hardening/Uneven Ripening). Đây là một dạng rối loạn sinh lý phức tạp, không do vi sinh vật gây hại, làm giảm nghiêm trọng chất lượng thương phẩm và gây thiệt hại kinh tế nặng nề cho nhà vườn. Một trong những giải pháp dinh dưỡng được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi để hạn chế hiện tượng này là sử dụng Kali, đặc biệt là dạng Kali Sulfate (K₂SO₄), thường được gọi là Kali trắng.

Phân Tích Tính Ổn Định Và Hiệu Lực Của Axit Phosphorous (Lân Hai Chiều) Trong Dung Dịch Nước
21 Aug 2025

Phân Tích Tính Ổn Định Và Hiệu Lực Của Axit Phosphorous (Lân Hai Chiều) Trong Dung Dịch Nước

Axit Phosphorous (H₃PO₃) và các muối của nó (gọi chung là phosphite, PO₃³⁻), thường được biết đến trong nông nghiệp Việt Nam với tên thương mại là "Lân hai chiều" hay "Lân phosphite", đã được công nhận rộng rãi về vai trò kép: vừa là một chất có khả năng kích kháng, ức chế hiệu quả các tác nhân gây bệnh thuộc lớp Oomycetes (ví dụ: Phytophthora spp., Pythium spp.), vừa có khả năng cung cấp một phần dinh dưỡng lân cho cây trồng sau khi được chuyển hóa. Đặc tính nổi bật nhất của phosphite là tính linh động toàn thân (systemic) trong cây, di chuyển theo cả hai chiều trong mạch gỗ (xylem) và mạch rây (phloem), cho phép nó phân bố đến khắp các bộ phận của cây.

Phân Bón NPK? - Công Dụng Chính Là Gì?
20 Aug 2025

Phân Bón NPK? - Công Dụng Chính Là Gì?

Phân bón NPK là một trong những loại phân bón thiết yếu nhất trong nông nghiệp hiện đại, giúp cung cấp đầy đủ các dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển của cây trồng

TDC
Lên đầu