Trong canh tác sầu riêng, đặc biệt tại các vùng có lượng mưa lớn như Tây Nguyên, hiện tượng sượng cơm sinh lý là một thách thức kỹ thuật lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị thương phẩm. Việc trái không thể hoàn thiện quá trình chín, cơm sượng, nhạt màu và thiếu độ ngọt dù đã đủ ngày tuổi là hệ quả của nhiều yếu tố sinh lý phức tạp.
Thời gian nuôi trái sầu riêng tại Tây Nguyên kéo dài (130-160 ngày) chủ yếu do ảnh hưởng của yếu tố mưa nhiều, dẫn đến các rối loạn sinh lý bất lợi cho quá trình tạo cơm.
Khi mưa kéo dài, đất ở trạng thái bão hòa nước, làm giảm oxy trong đất. Cây sầu riêng sẽ ưu tiên hút nước, dẫn đến:
Ức chế hấp thu ion khoáng: Rễ cây khó hấp thu các ion dinh dưỡng quan trọng, đặc biệt là Kali (K+), Canxi (Ca2+) vốn đóng vai trò then chốt trong việc vận chuyển đường và tổng hợp tinh bột.
Ngộ độc nước: Cây hút quá nhiều nước làm loãng dịch bào, ảnh hưởng đến hoạt động của các enzyme và quá trình trao đổi chất.
Đây là nguyên nhân cốt lõi. Mưa nhiều và độ ẩm cao kích thích cây ra đọt non mạnh mẽ.
Phân bổ dinh dưỡng bất hợp lý: Thay vì vận chuyển đường và các sản phẩm quang hợp từ lá đến trái, cây lại ưu tiên chuyển chúng đến các chồi non, đọt vượt.
Hệ quả: Trái bị thiếu dinh dưỡng, không đủ nguyên liệu để tổng hợp tinh bột và đường, dẫn đến quá trình chín bị đình trệ, gây ra hiện tượng sượng cơm.
Để giải quyết triệt để vấn đề, TDC khuyến nghị áp dụng đồng bộ giải pháp, kết hợp hai sản phẩm chuyên biệt, tác động vào cây trồng từ gốc tới ngọn.

Đây là giải pháp dinh dưỡng nền tảng, được thiết kế để can thiệp trực tiếp vào bộ rễ và các quá trình sinh lý bên trong cây.
Cơ chế tác động:
Bổ Sung Kali Hữu Hiệu và Vi Lượng Chelate: Cung cấp hàm lượng cao Kali ở dạng dễ hấp thu qua rễ, đóng vai trò chủ đạo trong việc hoạt hóa enzyme và vận chuyển đường sucrose từ lá về trái.
Kích Hoạt Enzyme Chuyển Hóa: Các hoạt chất sinh học thúc đẩy quá trình thủy phân tinh bột thành đường, giúp cơm trái mềm, ngọt và lên màu vàng óng.
Ức Chế Đọt Non, Điều Hướng Dinh Dưỡng: Sản phẩm giúp hãm sự phát triển của đọt non, chuyển cây sang pha tích lũy sinh sản, buộc cây phải tập trung nguồn lực dinh dưỡng tối đa cho trái.
Cơ chế tác động:
Tăng kích cỡ, sửa tướng trái.
Gai xanh, cuống dai, ngăn vàng trái, chai sượng.
Cơm vàng, dày, nặng ký, tăng mùi thơm.
Nâng pH, chống cháy lá, giải độc PACLO, hạn chế vàng lá thối rễ.
Để đạt hiệu quả cao nhất, bà con cần tuân thủ quy trình can thiệp đồng bộ sau:
Thời điểm can thiệp: Giai đoạn "vàng" là từ 100 ngày sau khi đậu trái. Đây là giai đoạn trái bắt đầu tích lũy chất khô và quyết định chất lượng cơm.
Quy trình:
Việc chủ động kiểm soát sinh lý cây trồng thông qua bộ giải pháp là yếu tố tiên quyết cho một vụ sầu riêng thành công.
Để nhận tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và thông tin sản phẩm chính hãng, vui lòng liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của TDC:
Hotline: 0915 80 11 88 - Mr Dũng
Website: baovethucvattdc.com
TDC - Dẫn Lối Tiên Phong, Đồng Hành Cùng Nhà Nông!
Lân là một trong ba nguyên tố đa lượng thiết yếu, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển bộ rễ, phân hóa mầm hoa và tăng cường năng suất cây trồng. Tùy thuộc vào đặc tính của đất và giai đoạn sinh trưởng của cây, nhà vườn có thể lựa chọn một trong 5 loại phân lân phổ biến.
RẦY XANH HẠI SẦU RIÊNG – NHẬN BIẾT VÀ QUẢN LÝ
BỆNH THỐI TRÁI DO NẤM PHYTOPHTHORA TRÊN SẦU RIÊNG
Quy trình xử lý ra hoa trên sầu riêng TDC giúp cây phân hóa mầm hoa mạnh, ra hoa đồng loạt, tăng tỷ lệ đậu trái. Với bộgiải pháp xử lý ra hoa chuyên biệt, TDC mang đến giải pháp tối ưu cho nhà vườn, hỗ trợ kỹ thuật xử lý ra hoa sầu riêng hiệu quả, cây khỏe – hoa nhiều – trái đạt chất lượng cao.
Tổng Quan Hoạt Chất Naphthalene Acetic Acid (NAA)
Isocycloseram là một hoạt chất trừ sâu, trừ nhện thuộc nhóm hóa học isoxazoline.
Bệnh thán thư, do nấm thuộc chi Colletotrichum gây ra, là một trong những bệnh hại phổ biến và có tầm quan trọng kinh tế hàng đầu trên cây sầu riêng (Durio zibethinus Murr.) tại Việt Nam cũng như các vùng trồng sầu riêng khác trên thế giới. Bệnh có khả năng tấn công trên nhiều bộ phận của cây, bao gồm lá, chồi non, hoa và trái ở mọi giai đoạn phát triển, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng quang hợp, sinh trưởng, tỷ lệ đậu trái, năng suất và chất lượng thương phẩm, đặc biệt là phẩm chất trái sau thu hoạch. Việc hiểu rõ về tác nhân gây bệnh, triệu chứng, chu kỳ bệnh và các yếu tố ảnh hưởng là nền tảng khoa học vững chắc để xây dựng chiến lược quản lý tổng hợp hiệu quả và bền vững.
Sầu riêng (Durio zibethinus Murr.) là cây trồng có giá trị kinh tế cao, tuy nhiên, quá trình canh tác phải đối mặt với nhiều thách thức, trong đó nổi bật là hiện tượng sượng cơm (Fruit Hardening/Uneven Ripening). Đây là một dạng rối loạn sinh lý phức tạp, không do vi sinh vật gây hại, làm giảm nghiêm trọng chất lượng thương phẩm và gây thiệt hại kinh tế nặng nề cho nhà vườn. Một trong những giải pháp dinh dưỡng được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi để hạn chế hiện tượng này là sử dụng Kali, đặc biệt là dạng Kali Sulfate (K₂SO₄), thường được gọi là Kali trắng.
Axit Phosphorous (H₃PO₃) và các muối của nó (gọi chung là phosphite, PO₃³⁻), thường được biết đến trong nông nghiệp Việt Nam với tên thương mại là "Lân hai chiều" hay "Lân phosphite", đã được công nhận rộng rãi về vai trò kép: vừa là một chất có khả năng kích kháng, ức chế hiệu quả các tác nhân gây bệnh thuộc lớp Oomycetes (ví dụ: Phytophthora spp., Pythium spp.), vừa có khả năng cung cấp một phần dinh dưỡng lân cho cây trồng sau khi được chuyển hóa. Đặc tính nổi bật nhất của phosphite là tính linh động toàn thân (systemic) trong cây, di chuyển theo cả hai chiều trong mạch gỗ (xylem) và mạch rây (phloem), cho phép nó phân bố đến khắp các bộ phận của cây.