Tổng Quan Hoạt Chất Isocycloseram

1. Tổng Quan về Hóa Học và Phân Loại

  • Isocycloseram là một hoạt chất trừ sâu, trừ nhện thuộc nhóm hóa học isoxazoline.
  • Tên hóa học (IUPAC): rac-3-(5,5-dimethyl-4,5-dihydro-1,2-oxazol-3-yl)-N-[(2-methyl-3-oxo-4-prop-2-yn-1-ylphenyl)methyl]benzamide
Isocycloseram TDC
 
  • Công thức phân tử: C₂₅H₂₅N₃O₃
  • Phân loại theo IRAC (Ủy ban Hành động Chống tính kháng Thuốc trừ sâu): Isocycloseram được xếp vào Nhóm 30. Đây là một nhóm mới, có cơ chế tác động riêng biệt so với các nhóm hóa học truyền thống. Việc phân loại này có ý nghĩa cực kỳ quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược quản lý tính kháng.

2. Cơ Chế Tác Động (Mode of Action MOA)

  • Cơ chế tác động của Isocycloseram là điểm khác biệt cốt lõi và mang lại hiệu quả vượt trội của hoạt chất này.
  • Vị trí tác động: Isocycloseram tác động lên hệ thần kinh trung ương của côn trùng và nhện. Cụ thể, nó là một chất điều biến dị lập thể (allosteric modulator) của kênh ion Clorua được kiểm soát bởi thụ thể Gamma-Aminobutyric Acid (GABA-gated chloride channels).

Diễn giải cơ chế:

1. Trong hệ thần kinh của côn trùng, GABA là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính. Khi GABA gắn vào thụ thể của nó trên màng tế bào thần kinh, nó sẽ mở kênh ion Cl⁻, cho phép các ion Cl⁻ đi vào bên trong tế bào. Dòng ion âm này làm tăng điện thế âm bên trong tế bào (hiện tượng siêu phân cực), khiến tế bào thần kinh khó bị kích thích hơn, từ đó có tác dụng "làm dịu" hoặc ức chế tín hiệu thần kinh.

2. Isocycloseram không cạnh tranh với GABA tại vị trí gắn kết chính. Thay vào đó, nó gắn vào một vị trí khác trên phức hợp thụ thể-kênh (vị trí dị lập thể).

3. Sự gắn kết này gây ra một sự thay đổi cấu trúc của kênh ion, dẫn đến việc phong tỏa (block) dòng chảy của ion Cl⁻ vào bên trong tế bào thần kinh, ngay cả khi GABA đã gắn vào thụ thể.

4. Khi kênh Cl⁻ bị chặn, quá trình ức chế thần kinh bị vô hiệu hóa. Tế bào thần kinh không thể trở về trạng thái nghỉ, dẫn đến tình trạng kích thích quá mức và không thể kiểm soát (hyperexcitation).

Hậu quả sinh lý: Côn trùng và nhện bị nhiễm độc Isocycloseram biểu hiện các triệu chứng co giật, tê liệt không hồi phục và cuối cùng là tử vong. Cơ chế này khác biệt hoàn toàn so với các nhóm lân hữu cơ, carbamate (nhóm 1A, 1B), cúc tổng hợp (nhóm 3A), hay các nhóm neonicotinoid (nhóm 4A), mang lại hiệu quả cao ngay cả trên các quần thể dịch hại đã kháng với các nhóm thuốc cũ.

3. Phổ Tác Động và Hiệu Quả Sinh Học

  • Isocycloseram có phổ tác động rộng, kiểm soát hiệu quả nhiều bộ côn trùng và lớp nhện gây hại quan trọng trong nông nghiệp.
  • Bộ Cánh vẩy (Lepidoptera): Rất hiệu quả với các loài sâu ăn lá, sâu đục quả như sâu tơ (Plutella xylostella), sâu xanh da láng (Spodoptera exigua), sâu keo mùa thu (Spodoptera frugiperda), và nhiều loài sâu đục quả trên cây ăn trái.
  • Bộ Cánh viền (Thysanoptera): Kiểm soát xuất sắc các loài bọ trĩ (Thrips spp.), bao gồm cả các loài khó trị và có khả năng kháng thuốc cao. Lớp Nhện (Acarina): Hiệu lực cao đối với các loài nhện hại như nhện đỏ (Tetranychus urticae, Panonychus citri), nhện gié...
  • Các đối tượng khác: Hoạt chất cũng cho thấy hiệu quả trên một số loài thuộc bộ Cánh cứng (Coleoptera), bộ Cánh đều (Homoptera) như rầy, bọ phấn và một số loài ruồi đục lá (Liriomyza spp.).
  • Một trong những ưu điểm sinh học nổi bật của Isocycloseram là khả năng kiểm soát dịch hại ở nhiều giai đoạn phát triển, từ ấu trùng đến trưởng thành, giúp cắt lứa dịch hại một cách hiệu quả.

4. Đặc Tính Hóa Lý và Dược Động Học trên Cây Trồng

  • Các đặc tính này quyết định hiệu quả kéo dài và sự ổn định của hoạt chất khi ứng dụng trên đồng ruộng.
  • Tính bền vững với tia cực tím (UV Stability): Isocycloseram sở hữu cấu trúc phân tử bền vững, giúp nó chống lại sự phân hủy dưới tác động của ánh sáng mặt trời. Điều này mang lại hiệu lực tồn lưu kéo dài trên bề mặt lá, một ưu điểm vượt trội so với nhiều hoạt chất trừ sâu khác, đặc biệt là các nhóm cúc tổng hợp.
  • Tính kháng rửa trôi (Rainfastness): Sau khi phun, hoạt chất nhanh chóng thẩm thấu và liên kết chặt chẽ với lớp sáp (cuticle) trên bề mặt lá. Đặc tính này giúp thuốc không dễ bị rửa trôi bởi mưa hoặc nước tưới, đảm bảo hiệu quả được duy trì ngay cả trong điều kiện thời tiết bất lợi.
  • Khả năng chuyển vị (Mobility in Plant): Isocycloseram có khả năng chuyển vị xuyên lá (translaminar movement). Nghĩa là sau khi được hấp thụ qua bề mặt trên của lá, hoạt chất có thể di chuyển xuyên qua các lớp tế bào để đến bề mặt dưới. Khả năng này rất quan trọng trong việc tiêu diệt các loài dịch hại ẩn nấp ở mặt dưới lá (như nhện, bọ trĩ, rầy) mà tia thuốc khó tiếp cận trực tiếp. Tuy nhiên, cần lưu ý Isocycloseram không có tính lưu dẫn hệ thống (systemic) mạnh trong mạch xylem hay phloem.



Các tin khác

5 Loại Lân Mà Nhà Vườn Cần Biết
28 Oct 2025

5 Loại Lân Mà Nhà Vườn Cần Biết

Lân là một trong ba nguyên tố đa lượng thiết yếu, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển bộ rễ, phân hóa mầm hoa và tăng cường năng suất cây trồng. Tùy thuộc vào đặc tính của đất và giai đoạn sinh trưởng của cây, nhà vườn có thể lựa chọn một trong 5 loại phân lân phổ biến.

RẦY XANH HẠI SẦU RIÊNG – NHẬN BIẾT VÀ QUẢN LÝ
02 Oct 2025

RẦY XANH HẠI SẦU RIÊNG – NHẬN BIẾT VÀ QUẢN LÝ

RẦY XANH HẠI SẦU RIÊNG – NHẬN BIẾT VÀ QUẢN LÝ

BỆNH THỐI TRÁI DO NẤM PHYTOPHTHORA TRÊN SẦU RIÊNG
01 Oct 2025

BỆNH THỐI TRÁI DO NẤM PHYTOPHTHORA TRÊN SẦU RIÊNG

BỆNH THỐI TRÁI DO NẤM PHYTOPHTHORA TRÊN SẦU RIÊNG

QUY TRÌNH XỬ LÝ RA HOA TRÊN SẦU RIÊNG - MIỀN TÂY
27 Sep 2025

QUY TRÌNH XỬ LÝ RA HOA TRÊN SẦU RIÊNG - MIỀN TÂY

Quy trình xử lý ra hoa trên sầu riêng TDC giúp cây phân hóa mầm hoa mạnh, ra hoa đồng loạt, tăng tỷ lệ đậu trái. Với bộgiải pháp xử lý ra hoa chuyên biệt, TDC mang đến giải pháp tối ưu cho nhà vườn, hỗ trợ kỹ thuật xử lý ra hoa sầu riêng hiệu quả, cây khỏe – hoa nhiều – trái đạt chất lượng cao.

Tổng Quan Hoạt Chất Naphthalene Acetic Acid (NAA)
13 Sep 2025

Tổng Quan Hoạt Chất Naphthalene Acetic Acid (NAA)

Tổng Quan Hoạt Chất Naphthalene Acetic Acid (NAA)

Bệnh Thán Thư Trên Sầu Riêng
26 Aug 2025

Bệnh Thán Thư Trên Sầu Riêng

Bệnh thán thư, do nấm thuộc chi Colletotrichum gây ra, là một trong những bệnh hại phổ biến và có tầm quan trọng kinh tế hàng đầu trên cây sầu riêng (Durio zibethinus Murr.) tại Việt Nam cũng như các vùng trồng sầu riêng khác trên thế giới. Bệnh có khả năng tấn công trên nhiều bộ phận của cây, bao gồm lá, chồi non, hoa và trái ở mọi giai đoạn phát triển, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng quang hợp, sinh trưởng, tỷ lệ đậu trái, năng suất và chất lượng thương phẩm, đặc biệt là phẩm chất trái sau thu hoạch. Việc hiểu rõ về tác nhân gây bệnh, triệu chứng, chu kỳ bệnh và các yếu tố ảnh hưởng là nền tảng khoa học vững chắc để xây dựng chiến lược quản lý tổng hợp hiệu quả và bền vững.

Vai Trò Của Kali Trắng Trong Việc Kiểm Soát Hiện Tượng Sượng Cơm Trên Cây Sầu Riêng
21 Aug 2025

Vai Trò Của Kali Trắng Trong Việc Kiểm Soát Hiện Tượng Sượng Cơm Trên Cây Sầu Riêng

Sầu riêng (Durio zibethinus Murr.) là cây trồng có giá trị kinh tế cao, tuy nhiên, quá trình canh tác phải đối mặt với nhiều thách thức, trong đó nổi bật là hiện tượng sượng cơm (Fruit Hardening/Uneven Ripening). Đây là một dạng rối loạn sinh lý phức tạp, không do vi sinh vật gây hại, làm giảm nghiêm trọng chất lượng thương phẩm và gây thiệt hại kinh tế nặng nề cho nhà vườn. Một trong những giải pháp dinh dưỡng được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi để hạn chế hiện tượng này là sử dụng Kali, đặc biệt là dạng Kali Sulfate (K₂SO₄), thường được gọi là Kali trắng.

Phân Tích Tính Ổn Định Và Hiệu Lực Của Axit Phosphorous (Lân Hai Chiều) Trong Dung Dịch Nước
21 Aug 2025

Phân Tích Tính Ổn Định Và Hiệu Lực Của Axit Phosphorous (Lân Hai Chiều) Trong Dung Dịch Nước

Axit Phosphorous (H₃PO₃) và các muối của nó (gọi chung là phosphite, PO₃³⁻), thường được biết đến trong nông nghiệp Việt Nam với tên thương mại là "Lân hai chiều" hay "Lân phosphite", đã được công nhận rộng rãi về vai trò kép: vừa là một chất có khả năng kích kháng, ức chế hiệu quả các tác nhân gây bệnh thuộc lớp Oomycetes (ví dụ: Phytophthora spp., Pythium spp.), vừa có khả năng cung cấp một phần dinh dưỡng lân cho cây trồng sau khi được chuyển hóa. Đặc tính nổi bật nhất của phosphite là tính linh động toàn thân (systemic) trong cây, di chuyển theo cả hai chiều trong mạch gỗ (xylem) và mạch rây (phloem), cho phép nó phân bố đến khắp các bộ phận của cây.

Phân Bón NPK? - Công Dụng Chính Là Gì?
20 Aug 2025

Phân Bón NPK? - Công Dụng Chính Là Gì?

Phân bón NPK là một trong những loại phân bón thiết yếu nhất trong nông nghiệp hiện đại, giúp cung cấp đầy đủ các dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển của cây trồng

TDC
Lên đầu