Tổng Quan Hoạt Chất Naphthalene Acetic Acid (NAA)

1. ĐẶC TÍNH HÓA HỌC VÀ LÝ HỌC

  • Tên khoa học (IUPAC): 2-(1-naphthyl)acetic acid
  • Công thức hóa học: C₁₂H₁₀O₂
  • Khối lượng phân tử: 186.21 g/mol
  • Công thức cấu tạo:
Naphthalene Acetic Acid (NAA)
 
  • Trạng thái vật lý: Dạng bột tinh thể, không màu hoặc màu trắng ngà, không mùi hoặc có mùi nhẹ đặc trưng.
  • Độ tan: Ít tan trong nước (khoảng 420 mg/L ở 25°C). Tuy nhiên, NAA và các muối của nó (như Natri-NAA, Kali-NAA) tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone, ether và các dung dịch kiềm (ví dụ: NaOH, KOH) do sự hình thành muối tan. Đặc tính này có ý nghĩa quan trọng trong việc bào chế các sản phẩm thương mại.
  • Độ bền: Tương đối bền trong điều kiện bảo quản thông thường, nhưng có thể bị phân hủy dưới tác động của ánh sáng tử ngoại (UV).

2. CƠ CHẾ TÁC ĐỘNG SINH LÝ

Cơ chế tác động của NAA về cơ bản là mô phỏng và khuếch đại các phản ứng sinh lý do auxin nội sinh (IAA) điều khiển.

2.1. Tác động ở cấp độ tế bào

  • NAA tác động lên các quá trình sinh lý cơ bản của tế bào thực vật:
  • Giãn nở tế bào (Cell Elongation): Theo "thuyết tăng trưởng axit" (Acid Growth Hypothesis), auxin (bao gồm NAA) kích hoạt các bơm proton (H⁺-ATPase) trên màng sinh chất, bơm ion H⁺ vào thành tế bào. Môi trường axit này hoạt hóa các enzyme expansin, làm phá vỡ các liên kết hydro giữa các sợi cellulose và hemicellulose, khiến thành tế bào trở nên lỏng lẻo và dễ kéo dài dưới áp suất trương nước.
  • Phân chia tế bào (Cell Division): NAA, thường kết hợp với cytokinin, có vai trò thiết yếu trong việc kích thích sự phân chia tế bào, đặc biệt là trong quá trình hình thành mô sẹo (callus) và phát sinh cơ quan trong nuôi cấy mô in vitro.
  • Biệt hóa tế bào (Cell Differentiation): NAA ảnh hưởng đến sự biệt hóa của các tế bào mô mềm thành các cấu trúc chuyên biệt, điển hình là việc khởi phát sự hình thành rễ bất định (adventitious roots) từ các tế bào nhu mô ở thân hoặc cành.

2.2. Tác động ở cấp độ cơ thể thực vật

  • Kích thích hình thành rễ bất định: Đây là một trong những ứng dụng phổ biến nhất. NAA thúc đẩy sự hình thành và phát triển của các mầm rễ (root primordia) từ các mô không chuyên hóa ở vị trí giâm cành hoặc chiết cành.
  • Điều hòa ưu thế ngọn (Apical Dominance): Giống như IAA, NAA ở nồng độ cao tại chồi đỉnh sẽ ức chế sự phát triển của các chồi bên.
  • Phát triển và ngăn rụng quả: Auxin đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì sự kết nối giữa cuống quả và cành bằng cách ức chế sự hình thành tầng rời (abscission layer). Việc phun NAA ngoại sinh giúp duy trì nồng độ auxin cao tại cuống quả, từ đó ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình rụng quả, đặc biệt là giai đoạn trước thu hoạch.
  • Hiệu ứng phụ thuộc nồng độ: Tác động của NAA mang tính lưỡng tính và phụ thuộc chặt chẽ vào nồng độ.
  • Nồng độ thấp: Kích thích sinh trưởng, ra rễ, đậu quả.
  • Nồng độ cao: Gây ức chế sinh trưởng, gây rụng hoa/quả non (hiệu ứng tỉa thưa), và ở nồng độ rất cao có thể hoạt động như một chất diệt cỏ bằng cách gây ra sự phát triển không kiểm soát và làm cạn kiệt năng lượng của cây.

3. ỨNG DỤNG THỰC TIỄN TRONG NÔNG NGHIỆP

Việc ứng dụng NAA đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối về nồng độ, thời điểm và phương pháp xử lý để đạt được mục tiêu mong muốn.

3.1. Kích thích ra rễ trong nhân giống vô tính

Mục đích: Tăng tỷ lệ sống và rút ngắn thời gian ra rễ cho cành giâm, cành chiết.
Phương pháp:
  • Nhúng nhanh: Gốc cành giâm được nhúng vào dung dịch NAA nồng độ cao (500 - 10,000 ppm, tùy thuộc vào loại cây thân gỗ hay thân thảo) trong vài giây.
  • Ngâm: Gốc cành giâm được ngâm trong dung dịch NAA nồng độ thấp (20 - 200 ppm) trong vài giờ.
Dạng bột: Trộn NAA với chất mang trơ (như bột talc) để chấm gốc cành giâm trước khi cắm vào giá thể.
Đối tượng: Áp dụng rộng rãi trên nhiều loại cây ăn quả (cam, chanh, ổi, nho), cây công nghiệp (cà phê, hồ tiêu), và cây hoa cảnh (hồng, cúc).

3.2. Tỉa thưa hoa và quả non

  • Mục đích: Giảm mật độ quả trên cây, giúp các quả còn lại phát triển lớn hơn, đồng đều, chất lượng cao hơn, đồng thời tránh hiện tượng ra quả cách năm (alternate bearing).
  • Cơ chế: Nồng độ NAA cao gây ra một cú sốc sinh lý, kích thích sản sinh ethylene, dẫn đến sự hình thành tầng rời ở cuống của những hoa hoặc quả non yếu hơn, thụ tinh kém.
  • Thời điểm: Cực kỳ quan trọng, thường là sau khi hoa rụng cánh (petal fall) từ 7-21 ngày.
  • Nồng độ: 5 - 50 ppm, tùy thuộc vào loài cây, giống và điều kiện thời tiết.
  • Đối tượng: Táo, lê, cam quýt, ô liu.

3.3. Ngăn rụng quả trước thu hoạch

  • Mục đích: Kéo dài thời gian neo quả trên cây, cho phép quả đạt kích thước và độ chín tối ưu, đồng thời tạo sự linh hoạt trong kế hoạch thu hoạch.
  • Cơ chế: Bổ sung auxin ngoại sinh để duy trì sự bền vững của tầng rời.
  • Thời điểm: Phun trước thời điểm dự kiến thu hoạch từ 2 - 4 tuần.
  • Nồng độ: 10 - 20 ppm.
  • Đối tượng: Táo, lê, cam, quýt, xoài, sầu riêng

3.4. Ứng dụng trong nuôi cấy mô thực vật

  • Mục đích: NAA là một thành phần auxin không thể thiếu trong nhiều môi trường nuôi cấy (ví dụ: môi trường Murashige & Skoog MS).
  • Vai trò: Kết hợp với cytokinin để kích thích sự hình thành mô sẹo (callus) từ mẫu cấy (explant).
  • Ở nồng độ thích hợp, thúc đẩy sự phát sinh rễ từ chồi

4. CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ VÀ ĐỘC TÍNH THỰC VẬT

  • Nồng độ: Yếu tố quyết định. Sai lệch nhỏ về nồng độ có thể dẫn đến kết quả ngược lại (ví dụ: thay vì ngăn rụng lại gây rụng quả).
  • Giống và loài cây: Mức độ phản ứng với NAA rất khác nhau giữa các loài và thậm chí giữa các giống trong cùng một loài.
  • Giai đoạn sinh trưởng (Phenological Stage): Hiệu quả của NAA phụ thuộc vào trạng thái sinh lý của cây tại thời điểm xử lý.
  • Điều kiện môi trường: Nhiệt độ, ẩm độ, và cường độ ánh sáng ảnh hưởng đến sự hấp thu và chuyển vị của NAA trong cây. Nhiệt độ cao thường làm tăng hiệu quả của NAA, đôi khi dẫn đến nguy cơ quá liều.
  • Độc tính thực vật (Phytotoxicity): Sử dụng quá nồng độ khuyến cáo có thể gây ra các triệu chứng ngộ độc như:
    • Cong lá, xoắn ngọn (epinasty).
    • Biến dạng thân, cành.
    • Ức chế sinh trưởng mạnh.
    • Rụng lá và quả hàng loạt.
EXTRACT - CHỐNG RỤNG
 


Các tin khác

5 Loại Lân Mà Nhà Vườn Cần Biết
28 Oct 2025

5 Loại Lân Mà Nhà Vườn Cần Biết

Lân là một trong ba nguyên tố đa lượng thiết yếu, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển bộ rễ, phân hóa mầm hoa và tăng cường năng suất cây trồng. Tùy thuộc vào đặc tính của đất và giai đoạn sinh trưởng của cây, nhà vườn có thể lựa chọn một trong 5 loại phân lân phổ biến.

RẦY XANH HẠI SẦU RIÊNG – NHẬN BIẾT VÀ QUẢN LÝ
02 Oct 2025

RẦY XANH HẠI SẦU RIÊNG – NHẬN BIẾT VÀ QUẢN LÝ

RẦY XANH HẠI SẦU RIÊNG – NHẬN BIẾT VÀ QUẢN LÝ

BỆNH THỐI TRÁI DO NẤM PHYTOPHTHORA TRÊN SẦU RIÊNG
01 Oct 2025

BỆNH THỐI TRÁI DO NẤM PHYTOPHTHORA TRÊN SẦU RIÊNG

BỆNH THỐI TRÁI DO NẤM PHYTOPHTHORA TRÊN SẦU RIÊNG

QUY TRÌNH XỬ LÝ RA HOA TRÊN SẦU RIÊNG - MIỀN TÂY
27 Sep 2025

QUY TRÌNH XỬ LÝ RA HOA TRÊN SẦU RIÊNG - MIỀN TÂY

Quy trình xử lý ra hoa trên sầu riêng TDC giúp cây phân hóa mầm hoa mạnh, ra hoa đồng loạt, tăng tỷ lệ đậu trái. Với bộgiải pháp xử lý ra hoa chuyên biệt, TDC mang đến giải pháp tối ưu cho nhà vườn, hỗ trợ kỹ thuật xử lý ra hoa sầu riêng hiệu quả, cây khỏe – hoa nhiều – trái đạt chất lượng cao.

Tổng Quan Hoạt Chất Isocycloseram
13 Sep 2025

Tổng Quan Hoạt Chất Isocycloseram

Isocycloseram là một hoạt chất trừ sâu, trừ nhện thuộc nhóm hóa học isoxazoline.

Bệnh Thán Thư Trên Sầu Riêng
26 Aug 2025

Bệnh Thán Thư Trên Sầu Riêng

Bệnh thán thư, do nấm thuộc chi Colletotrichum gây ra, là một trong những bệnh hại phổ biến và có tầm quan trọng kinh tế hàng đầu trên cây sầu riêng (Durio zibethinus Murr.) tại Việt Nam cũng như các vùng trồng sầu riêng khác trên thế giới. Bệnh có khả năng tấn công trên nhiều bộ phận của cây, bao gồm lá, chồi non, hoa và trái ở mọi giai đoạn phát triển, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng quang hợp, sinh trưởng, tỷ lệ đậu trái, năng suất và chất lượng thương phẩm, đặc biệt là phẩm chất trái sau thu hoạch. Việc hiểu rõ về tác nhân gây bệnh, triệu chứng, chu kỳ bệnh và các yếu tố ảnh hưởng là nền tảng khoa học vững chắc để xây dựng chiến lược quản lý tổng hợp hiệu quả và bền vững.

Vai Trò Của Kali Trắng Trong Việc Kiểm Soát Hiện Tượng Sượng Cơm Trên Cây Sầu Riêng
21 Aug 2025

Vai Trò Của Kali Trắng Trong Việc Kiểm Soát Hiện Tượng Sượng Cơm Trên Cây Sầu Riêng

Sầu riêng (Durio zibethinus Murr.) là cây trồng có giá trị kinh tế cao, tuy nhiên, quá trình canh tác phải đối mặt với nhiều thách thức, trong đó nổi bật là hiện tượng sượng cơm (Fruit Hardening/Uneven Ripening). Đây là một dạng rối loạn sinh lý phức tạp, không do vi sinh vật gây hại, làm giảm nghiêm trọng chất lượng thương phẩm và gây thiệt hại kinh tế nặng nề cho nhà vườn. Một trong những giải pháp dinh dưỡng được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi để hạn chế hiện tượng này là sử dụng Kali, đặc biệt là dạng Kali Sulfate (K₂SO₄), thường được gọi là Kali trắng.

Phân Tích Tính Ổn Định Và Hiệu Lực Của Axit Phosphorous (Lân Hai Chiều) Trong Dung Dịch Nước
21 Aug 2025

Phân Tích Tính Ổn Định Và Hiệu Lực Của Axit Phosphorous (Lân Hai Chiều) Trong Dung Dịch Nước

Axit Phosphorous (H₃PO₃) và các muối của nó (gọi chung là phosphite, PO₃³⁻), thường được biết đến trong nông nghiệp Việt Nam với tên thương mại là "Lân hai chiều" hay "Lân phosphite", đã được công nhận rộng rãi về vai trò kép: vừa là một chất có khả năng kích kháng, ức chế hiệu quả các tác nhân gây bệnh thuộc lớp Oomycetes (ví dụ: Phytophthora spp., Pythium spp.), vừa có khả năng cung cấp một phần dinh dưỡng lân cho cây trồng sau khi được chuyển hóa. Đặc tính nổi bật nhất của phosphite là tính linh động toàn thân (systemic) trong cây, di chuyển theo cả hai chiều trong mạch gỗ (xylem) và mạch rây (phloem), cho phép nó phân bố đến khắp các bộ phận của cây.

Phân Bón NPK? - Công Dụng Chính Là Gì?
20 Aug 2025

Phân Bón NPK? - Công Dụng Chính Là Gì?

Phân bón NPK là một trong những loại phân bón thiết yếu nhất trong nông nghiệp hiện đại, giúp cung cấp đầy đủ các dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển của cây trồng

TDC
Lên đầu