Nhện đỏ (Tetranychus sp.) được xem là một trong những loài sâu hại phổ biến và gây ra nhiều thiệt hại nghiêm trọng trong sản xuất nông nghiệp. Với khả năng sinh sản nhanh chóng, nhện đỏ có thể bùng phát thành dịch, làm giảm năng suất và chất lượng nông sản của bà con nông dân. Tuy nhiên, thông qua việc nắm bắt đặc điểm sinh học và các biện pháp phòng trừ hiệu quả, chúng ta có thể vượt qua nỗi lo triền miên này và đạt được những vụ mùa bội thu.
Nhện đỏ (Tetranychus sp.) là một loài nhện đa thực, có thể gây hại trên nhiều loại cây trồng khác nhau, từ rau, hoa, cây ăn quả đến cây công nghiệp và cây lâm nghiệp. Vòng đời của chúng bao gồm các giai đoạn như trứng, sâu non, ấu trùng và trưởng thành, với thời gian từ trứng đến trưởng thành thay đổi phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.
Nhện đỏ đẻ trứng dính vào sợi tơ mạng trên lá cây, sau đó trứng nở ra sâu non. Sâu non trải qua 2 giai đoạn ấu trùng (protonymph và deutonymph) trước khi trở thành trưởng thành. Trong điều kiện phòng thí nghiệm (nhiệt độ 25-28°C, độ ẩm 70%), vòng đời từ trứng đến trưởng thành kéo dài khoảng 7-14 ngày, và tuổi thọ của trưởng thành có thể kéo dài đến 22 ngày.
Nhện đỏ có miệng chích hút như mũi kim, đâm vào thân cây, chủ yếu ở mặt dưới lá. Quá trình chích hút của chúng làm cho lá chuyển màu vàng xám, và khi mật độ cao, các đốm hoại tử sẽ xuất hiện, lá bị xẹp và rụng. Ước tính có khoảng 18-20 tế bào bị hủy mỗi phút do sự chích hút của nhện đỏ, gây nên sự suy giảm nghiêm trọng khả năng quang hợp của cây.
Khi quần thể nhện đỏ phát triển mạnh, chúng sẽ phân bố khắp bề mặt lá, từ mặt trên đến mặt dưới, làm cho lá chuyển sang màu đỏ hoặc rỉ sắt. Trong trường hợp nặng, các lá ở giữa và dưới cây sẽ bị rụng, chồi non bị teo tóp, và cây có thể bị chết.
Để kiểm soát và hạn chế sự gây hại của nhện đỏ, có thể áp dụng các biện pháp canh tác, sinh học và hóa học, mỗi biện pháp đều có ưu và nhược điểm riêng.
Các loài thiên địch là một trong những biện pháp hữu hiệu để kiểm soát mật số nhện đỏ, thường không cần sử dụng thuốc hóa học. Một số thiên địch phổ biến của nhện đỏ bao gồm:
Các loài thiên địch này thường kiểm soát được mật số nhện đỏ dưới ngưỡng gây hại, do đó không cần phải sử dụng thuốc hóa học. Cần chú ý rằng việc sử dụng quá nhiều thuốc hóa học có thể tiêu diệt các thiên địch này, dẫn đến bùng phát của nhện đỏ do khả năng kháng thuốc cao.
Việc sử dụng thuốc hóa học để trừ nhện đỏ cũng có những ưu và nhược điểm riêng. Nhện đỏ rất khó trừ do kích thước nhỏ và thường sống ẩn nấp gần gân lá, nơi thuốc trừ sâu khó tiếp cận. Hơn nữa, chúng có khả năng sinh sản nhanh chóng, nên mật số có thể tăng lên nhanh chóng.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp cần thiết, có thể sử dụng các loại thuốc trừ nhện, đặc biệt là các loại có hỗn hợp hoạt chất (ví dụ: Chlorantraniliprole + Abamectin).
NHỆN TDC - ĐẶC TRỊ NHỆN ĐÃ KHÁNG THUỐC
Hoạt chất: Abamectin: 3%w/w ; Etoxazole: 12%w/w
Đặc tính sản phẩm: AF-Exatin 15SC là thuốc trừ sâu kết hợp 2 hoạt chất (Etoxazole và Abamectin) có sức mạnh diệt trừ nhanh, mạnh làm côn trùng ngừng ăn và ngừng đẻ trứng ngay lập tức.
Nhện đỏ (Tetranychus sp.) là một trong những loài sâu hại phổ biến và gây ra nhiều thiệt hại nghiêm trọng trong sản xuất nông nghiệp. Tuy nhiên, với việc nắm rõ đặc điểm sinh học và áp dụng các biện pháp phòng trừ hiệu quả, bao gồm canh tác kỹ thuật, sinh học và hóa học, chúng ta có thể vượt qua nỗi lo triền miên này và đạt được những vụ mùa bội thu.
Thông qua việc duy trì độ thông thoáng, kiểm tra thường xuyên, bón phân hợp lý và tận dụng các loài thiên địch, chúng ta có thể kiểm soát được mật số nhện đỏ một cách hiệu quả, hạn chế sử dụng thuốc hóa học. Đồng thời, áp dụng canh tác bền vững cũng là một giải pháp lâu dài để giảm thiểu sự gây hại của nhện đỏ.
Hy vọng rằng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bà con nông dân có thêm kiến thức và kỹ năng trong việc phòng trừ nhện đỏ, góp phần vào sự thành công của các vụ mùa trong tương lai.
Bệnh thán thư, do nấm thuộc chi Colletotrichum gây ra, là một trong những bệnh hại phổ biến và có tầm quan trọng kinh tế hàng đầu trên cây sầu riêng (Durio zibethinus Murr.) tại Việt Nam cũng như các vùng trồng sầu riêng khác trên thế giới. Bệnh có khả năng tấn công trên nhiều bộ phận của cây, bao gồm lá, chồi non, hoa và trái ở mọi giai đoạn phát triển, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng quang hợp, sinh trưởng, tỷ lệ đậu trái, năng suất và chất lượng thương phẩm, đặc biệt là phẩm chất trái sau thu hoạch. Việc hiểu rõ về tác nhân gây bệnh, triệu chứng, chu kỳ bệnh và các yếu tố ảnh hưởng là nền tảng khoa học vững chắc để xây dựng chiến lược quản lý tổng hợp hiệu quả và bền vững.
Sầu riêng (Durio zibethinus Murr.) là cây trồng có giá trị kinh tế cao, tuy nhiên, quá trình canh tác phải đối mặt với nhiều thách thức, trong đó nổi bật là hiện tượng sượng cơm (Fruit Hardening/Uneven Ripening). Đây là một dạng rối loạn sinh lý phức tạp, không do vi sinh vật gây hại, làm giảm nghiêm trọng chất lượng thương phẩm và gây thiệt hại kinh tế nặng nề cho nhà vườn. Một trong những giải pháp dinh dưỡng được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi để hạn chế hiện tượng này là sử dụng Kali, đặc biệt là dạng Kali Sulfate (K₂SO₄), thường được gọi là Kali trắng.
Axit Phosphorous (H₃PO₃) và các muối của nó (gọi chung là phosphite, PO₃³⁻), thường được biết đến trong nông nghiệp Việt Nam với tên thương mại là "Lân hai chiều" hay "Lân phosphite", đã được công nhận rộng rãi về vai trò kép: vừa là một chất có khả năng kích kháng, ức chế hiệu quả các tác nhân gây bệnh thuộc lớp Oomycetes (ví dụ: Phytophthora spp., Pythium spp.), vừa có khả năng cung cấp một phần dinh dưỡng lân cho cây trồng sau khi được chuyển hóa. Đặc tính nổi bật nhất của phosphite là tính linh động toàn thân (systemic) trong cây, di chuyển theo cả hai chiều trong mạch gỗ (xylem) và mạch rây (phloem), cho phép nó phân bố đến khắp các bộ phận của cây.
Phân bón NPK là một trong những loại phân bón thiết yếu nhất trong nông nghiệp hiện đại, giúp cung cấp đầy đủ các dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển của cây trồng
Giải mã cơ chế sượng cơm sầu riêng mùa mưa. Khám phá giải pháp dinh dưỡng chuyên biệt "Vô Cơm Chống Sượng" từ TDC, giúp điều tiết sinh lý cây, tối ưu hóa quá trình tích lũy đường bột, ngăn chặn hiện tượng sượng lý hóa, cho cơm vàng, múi dày, độ ngọt cao.
Trong canh tác nông nghiệp hiện đại, việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe đất và chất lượng nông sản ngày càng trở nên quan trọng. Hai trong số đó, pH đất và sự hiện diện của kim loại nặng như Cadimi (Cd), có một mối tương quan sâu sắc, tác động trực tiếp đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng và các chất độc hại của cây trồng. Hãy cùng giải mã mối liên hệ này để có những giải pháp canh tác bền vững và an toàn hơn.
Để sầu riêng ra hoa đồng loạt, đậu trái sai, việc xác định đúng thời điểm ngắt nước và thời điểm phun tạo mầm là hai yếu tố then chốt, quyết định đến sự thành công của cả một vụ mùa. Đây không phải là những thao tác tùy hứng mà đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và quan sát tinh tế. Hãy cùng khám phá bí quyết để "bắt trúng" thời điểm vàng này nhé!
Giai đoạn sầu riêng sau xổ nhụy là thời điểm cực kỳ nhạy cảm, quyết định đến tỷ lệ đậu trái và năng suất cuối vụ. Một trong những băn khoăn lớn nhất của bà con nhà vườn chính là: "Liệu có nên đi NPK đạm cao cho sầu riêng sau xổ nhụy không?" Câu trả lời dứt khoát từ các chuyên gia và kinh nghiệm thực tiễn là TUYỆT ĐỐI KHÔNG NÊN.
Bà con mình ơi, có để ý không? Chỉ một thay đổi nhỏ trong cách bón phân cho sầu riêng non 45 ngày tuổi thôi, mà có khi năng suất vườn nhà mình lại khác biệt thấy rõ đó. Giai đoạn trái sầu riêng trước 45 ngày tuổi là thời điểm vàng để tạo tiền đề cho một vụ mùa bội thu. Cùng TDC tìm hiểu và kiểm chứng bí quyết dinh dưỡng cho giai đoạn quan trọng này nhé!