pH của đất là một trong những yếu tố quan trọng quyết định sự phát triển và năng suất của cây trồng. Đất có thể được xem là môi trường cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây, và pH đất ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hòa tan, hấp thu và chuyển hóa dinh dưỡng trong đất. Hiểu rõ về pH đất giúp người nông dân tối ưu hóa việc bón phân và chăm sóc cây trồng, đảm bảo sản lượng và chất lượng nông sản.
pH là chỉ số đo độ axit hoặc kiềm của một dung dịch, với giá trị từ 0 đến 14. Giá trị pH đất dao động từ 3 đến 10, trong đó:
Mỗi loại cây trồng đều có một khoảng pH thích hợp để phát triển. Khi pH đất vượt ra ngoài phạm vi lý tưởng, cây có thể không hấp thụ được đủ dinh dưỡng hoặc bị ngộ độc do các chất khoáng hòa tan không đúng cách.
pH đất ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cây trồng hấp thu các dưỡng chất, bao gồm các nguyên tố đa lượng (N, P, K) và vi lượng (Fe, Mn, Zn, Cu). Sự hòa tan và trạng thái tồn tại của các chất dinh dưỡng thay đổi theo độ pH, ảnh hưởng đến khả năng cây hấp thụ chúng:
pH Axit (pH < 6):
pH Kiềm (pH > 7):
pH Trung tính (pH 6-7):
Nitơ (N):
Phốt pho (P):
Kali (K):
Các nguyên tố vi lượng (Fe, Mn, Zn, Cu):
pH đất cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự hoạt động của các vi sinh vật trong đất, bao gồm vi khuẩn, nấm và vi khuẩn cố định đạm. Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc phân giải chất hữu cơ và cung cấp dưỡng chất cho cây trồng.
Để đảm bảo pH đất nằm trong khoảng tối ưu cho sự phát triển của cây, có thể áp dụng các biện pháp sau:
pH đất ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và năng suất của cây trồng thông qua việc kiểm soát sự hòa tan và hấp thu các chất dinh dưỡng. Để cây trồng phát triển tốt nhất, việc duy trì pH đất trong khoảng lý tưởng là vô cùng quan trọng. Các biện pháp kiểm soát và điều chỉnh pH đất cần được thực hiện đúng cách để đảm bảo hiệu quả trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
Lân là một trong ba nguyên tố đa lượng thiết yếu, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển bộ rễ, phân hóa mầm hoa và tăng cường năng suất cây trồng. Tùy thuộc vào đặc tính của đất và giai đoạn sinh trưởng của cây, nhà vườn có thể lựa chọn một trong 5 loại phân lân phổ biến.
RẦY XANH HẠI SẦU RIÊNG – NHẬN BIẾT VÀ QUẢN LÝ
BỆNH THỐI TRÁI DO NẤM PHYTOPHTHORA TRÊN SẦU RIÊNG
Quy trình xử lý ra hoa trên sầu riêng TDC giúp cây phân hóa mầm hoa mạnh, ra hoa đồng loạt, tăng tỷ lệ đậu trái. Với bộgiải pháp xử lý ra hoa chuyên biệt, TDC mang đến giải pháp tối ưu cho nhà vườn, hỗ trợ kỹ thuật xử lý ra hoa sầu riêng hiệu quả, cây khỏe – hoa nhiều – trái đạt chất lượng cao.
Tổng Quan Hoạt Chất Naphthalene Acetic Acid (NAA)
Isocycloseram là một hoạt chất trừ sâu, trừ nhện thuộc nhóm hóa học isoxazoline.
Bệnh thán thư, do nấm thuộc chi Colletotrichum gây ra, là một trong những bệnh hại phổ biến và có tầm quan trọng kinh tế hàng đầu trên cây sầu riêng (Durio zibethinus Murr.) tại Việt Nam cũng như các vùng trồng sầu riêng khác trên thế giới. Bệnh có khả năng tấn công trên nhiều bộ phận của cây, bao gồm lá, chồi non, hoa và trái ở mọi giai đoạn phát triển, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng quang hợp, sinh trưởng, tỷ lệ đậu trái, năng suất và chất lượng thương phẩm, đặc biệt là phẩm chất trái sau thu hoạch. Việc hiểu rõ về tác nhân gây bệnh, triệu chứng, chu kỳ bệnh và các yếu tố ảnh hưởng là nền tảng khoa học vững chắc để xây dựng chiến lược quản lý tổng hợp hiệu quả và bền vững.
Sầu riêng (Durio zibethinus Murr.) là cây trồng có giá trị kinh tế cao, tuy nhiên, quá trình canh tác phải đối mặt với nhiều thách thức, trong đó nổi bật là hiện tượng sượng cơm (Fruit Hardening/Uneven Ripening). Đây là một dạng rối loạn sinh lý phức tạp, không do vi sinh vật gây hại, làm giảm nghiêm trọng chất lượng thương phẩm và gây thiệt hại kinh tế nặng nề cho nhà vườn. Một trong những giải pháp dinh dưỡng được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi để hạn chế hiện tượng này là sử dụng Kali, đặc biệt là dạng Kali Sulfate (K₂SO₄), thường được gọi là Kali trắng.
Axit Phosphorous (H₃PO₃) và các muối của nó (gọi chung là phosphite, PO₃³⁻), thường được biết đến trong nông nghiệp Việt Nam với tên thương mại là "Lân hai chiều" hay "Lân phosphite", đã được công nhận rộng rãi về vai trò kép: vừa là một chất có khả năng kích kháng, ức chế hiệu quả các tác nhân gây bệnh thuộc lớp Oomycetes (ví dụ: Phytophthora spp., Pythium spp.), vừa có khả năng cung cấp một phần dinh dưỡng lân cho cây trồng sau khi được chuyển hóa. Đặc tính nổi bật nhất của phosphite là tính linh động toàn thân (systemic) trong cây, di chuyển theo cả hai chiều trong mạch gỗ (xylem) và mạch rây (phloem), cho phép nó phân bố đến khắp các bộ phận của cây.